Giá vé Ga Đức Phổ

4.4/5 - (85 bình chọn)

Bảng giá vé tàu ga Đức Phổ đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Bồng Sơn… từ 45.000 VND đến 1241.000 VND

Bảng giá vé tàu ga Đức Phổ

Đơn vị tính 1.000 đ

Từ ga Đức Phổ đến Giá SE9 SE21 SE10 SE22
Biên Hòa Từ 293k 277k
Đến 850k 959k
Bồng Sơn Từ 45k 45k
Đến 94k 79k
Chợ Sy Từ 293k
Đến 890k
Đông Hà Từ 169k
Đến 476k
Đồng Hới Từ 206k
Đến 607k
Dĩ An Từ 296k 280k
Đến 859k 969k
Đồng Lê Từ 248k
Đến 704k
Đà Nẵng Từ 91k 88k
Đến 269k 263k
Diêu Trì Từ 67k 71k
Đến 166k 193k
Giã Từ 130k 138k
Đến 338k 397k
Hà Nội Từ 392k
Đến 1241k
Hương Phố Từ 266k
Đến 762k
Huế Từ 145k 136k
Đến 419k 389k
Lăng Cô Từ 102k
Đến 306k
La Hai Từ 92k
Đến 276k
Long Khánh Từ 273k
Đến 862k
Minh Khôi Từ 322k
Đến 938k
Bình Thuận Từ 222k 248k
Đến 658k 772k
Ngã Ba Từ 183k
Đến 583k
Nam Định Từ 360k
Đến 1141k
Ninh Hoà Từ 144k 153k
Đến 401k 467k
Núi Thành Từ 55k 55k
Đến 109k 130k
Nha Trang Từ 161k 166k
Đến 454k 508k
Phú Cang Từ 71k
Đến 191k
Quảng Ngãi Từ 45k 45k
Đến 69k 67k
Sài Gòn Từ 303k 287k
Đến 879k 994k
Sông Mao Từ 202k
Đến 595k
Tháp Chàm Từ 185k 199k
Đến 526k 638k
Tuy Hoà Từ 102k 108k
Đến 281k 329k
Thanh Hoá Từ 329k
Đến 960k
Trà Kiệu Từ 75k 77k
Đến 208k 212k
Tam Kỳ Từ 61k 63k
Đến 147k 162k
Vinh Từ 292k
Đến 839k
Yên Trung Từ 284k
Đến 816k

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)