Bảng giá vé tàu ga Đức Phổ đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Bồng Sơn… từ 45.000 VND đến 1241.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Đức Phổ
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Đức Phổ đến | Giá | SE9 | SE21 | SE10 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 293k | 277k | Đến | 850k | 959k | Bồng Sơn | Từ | 45k | 45k | Đến | 94k | 79k | Chợ Sy | Từ | 293k | Đến | 890k | Đông Hà | Từ | 169k | Đến | 476k | Đồng Hới | Từ | 206k | Đến | 607k | Dĩ An | Từ | 296k | 280k | Đến | 859k | 969k | Đồng Lê | Từ | 248k | Đến | 704k | Đà Nẵng | Từ | 91k | 88k | Đến | 269k | 263k | Diêu Trì | Từ | 67k | 71k | Đến | 166k | 193k | Giã | Từ | 130k | 138k | Đến | 338k | 397k | Hà Nội | Từ | 392k | Đến | 1241k | Hương Phố | Từ | 266k | Đến | 762k | Huế | Từ | 145k | 136k | Đến | 419k | 389k | Lăng Cô | Từ | 102k | Đến | 306k | La Hai | Từ | 92k | Đến | 276k | Long Khánh | Từ | 273k | Đến | 862k | Minh Khôi | Từ | 322k | Đến | 938k | Bình Thuận | Từ | 222k | 248k | Đến | 658k | 772k | Ngã Ba | Từ | 183k | Đến | 583k | Nam Định | Từ | 360k | Đến | 1141k | Ninh Hoà | Từ | 144k | 153k | Đến | 401k | 467k | Núi Thành | Từ | 55k | 55k | Đến | 109k | 130k | Nha Trang | Từ | 161k | 166k | Đến | 454k | 508k | Phú Cang | Từ | 71k | Đến | 191k | Quảng Ngãi | Từ | 45k | 45k | Đến | 69k | 67k | Sài Gòn | Từ | 303k | 287k | Đến | 879k | 994k | Sông Mao | Từ | 202k | Đến | 595k | Tháp Chàm | Từ | 185k | 199k | Đến | 526k | 638k | Tuy Hoà | Từ | 102k | 108k | Đến | 281k | 329k | Thanh Hoá | Từ | 329k | Đến | 960k | Trà Kiệu | Từ | 75k | 77k | Đến | 208k | 212k | Tam Kỳ | Từ | 61k | 63k | Đến | 147k | 162k | Vinh | Từ | 292k | Đến | 839k | Yên Trung | Từ | 284k | Đến | 816k |
---|