Bảng giá vé tàu ga Đông Anh đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Phúc Yên… từ 30.000 VND đến 850.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Đông Anh
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Đông Anh đến | Giá | YB3 | SP1 | SP3 | SP2 | QT2 | YB4 | QT1 | Ấm Thượng | Từ | 58k | Đến | 79k | Bảo Hà | Từ | 95k | 340k | Đến | 385k | 705k | Chí Chủ | Từ | 51k | Đến | 68k | Đoan Thượng | Từ | 61k | Đến | 84k | Gia Lâm | Từ | 39k | 30k | 39k | Đến | 45k | 34k | 45k | Hà Nội | Từ | 39k | 30k | 39k | Đến | 45k | 34k | 45k | Long Biên | Từ | 30k | 39k | Đến | 34k | 45k | Lào Cai | Từ | 111k | 410k | Đến | 455k | 850k | Lang Khay | Từ | 87k | Đến | 350k | Lưu Xá | Từ | 35k | Đến | 50k | Mậu A | Từ | 265k | Đến | 525k | Phủ Đức | Từ | 45k | Đến | 56k | Phổ Yên | Từ | 30k | Đến | 40k | Phố Lu | Từ | 103k | 375k | Đến | 415k | 770k | Phú Thọ | Từ | 49k | 130k | Đến | 64k | 265k | Phúc Yên | Từ | 45k | Đến | 45k | Quán Triều | Từ | 38k | Đến | 55k | Trái Hút | Từ | 79k | Đến | 325k | Tiên Kiên | Từ | 45k | Đến | 60k | Thái Nguyên | Từ | 38k | Đến | 55k | Vũ Ẻn | Từ | 54k | Đến | 73k | Việt Trì | Từ | 45k | 85k | Đến | 51k | 175k | Vĩnh Yên | Từ | 45k | 45k | Đến | 45k | 65k | Yên Bái | Từ | 66k | 63k | 210k | Đến | 91k | 225k | 435k | Yên Viên | Từ | 30k | 39k | Đến | 30k | 45k |
---|