Bảng giá vé tàu ga Dĩ An đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Biên Hòa… từ 195.000 VND đến 1744.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Dĩ An
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Dĩ An đến | Giá | SE8 | SE22 | SE10 | SE4 | SNT2 | SE9 | SNT1 | SE3 | SE21 | SE7 | Biên Hòa | Từ | 287k | 316k | 284k | 35k | Đến | 831k | 996k | 796k | 35k | Bồng Sơn | Từ | 71k | 248k | 45k | Đến | 192k | 881k | 73k | Chợ Sy | Từ | 478k | 470k | Đến | 1493k | 1466k | Đông Hà | Từ | 433k | 390k | 516k | Đến | 1290k | 1225k | 1260k | Đồng Hới | Từ | 429k | 421k | 575k | Đến | 1350k | 1326k | 1364k | Đồng Lê | Từ | 441k | 433k | 614k | Đến | 1375k | 1350k | 1459k | Đà Nẵng | Từ | 343k | 343k | 337k | 445k | Đến | 1092k | 1129k | 1043k | 1167k | Đức Phổ | Từ | 280k | 296k | Đến | 969k | 859k | Diêu Trì | Từ | 236k | 258k | 222k | 330k | Đến | 700k | 842k | 689k | 902k | Giã | Từ | 223k | Đến | 766k | Hà Nội | Từ | 556k | 534k | 731k | Đến | 1694k | 1670k | 1744k | Hương Phố | Từ | 446k | 438k | 635k | Đến | 1391k | 1365k | 1511k | Huế | Từ | 376k | 363k | 369k | 488k | Đến | 1200k | 1200k | 1179k | 1227k | Lăng Cô | Từ | 347k | Đến | 1143k | La Hai | Từ | 244k | Đến | 830k | Long Khánh | Từ | 45k | 45k | 45k | 45k | Đến | 93k | 93k | 91k | 103k | Mỹ Đức | Từ | 420k | Đến | 1320k | Minh Khôi | Từ | 491k | 482k | Đến | 1533k | 1505k | Minh Lễ | Từ | 432k | Đến | 1360k | Bình Thuận | Từ | 89k | 85k | 87k | 101k | Đến | 259k | 260k | 255k | 261k | Ngã Ba | Từ | 205k | Đến | 717k | Ninh Bình | Từ | 515k | Đến | 1610k | Nam Định | Từ | 523k | 513k | 703k | Đến | 1636k | 1606k | 1677k | Ninh Hoà | Từ | 176k | 221k | 174k | Đến | 562k | 746k | 552k | Núi Thành | Từ | 316k | 319k | Đến | 1027k | 928k | Nha Trang | Từ | 166k | 218k | 163k | 270k | 15k | Đến | 509k | 736k | 501k | 785k | 772k | Phú Cang | Từ | 337k | Đến | 1110k | Phủ Lý | Từ | 532k | 715k | Đến | 1665k | 1707k | Quảng Ngãi | Từ | 315k | 302k | 309k | 408k | Đến | 916k | 1007k | 899k | 1048k | Sài Gòn | Từ | 45k | 45k | 45k | 45k | 45k | Đến | 45k | 45k | 45k | 45k | 45k | Suối Kiết | Từ | 67k | 67k | Đến | 180k | 177k | Sông Mao | Từ | 129k | 103k | Đến | 384k | 313k | Tháp Chàm | Từ | 142k | 184k | 141k | 15k | Đến | 413k | 659k | 406k | 680k | Tuy Hoà | Từ | 198k | 238k | 195k | 305k | Đến | 623k | 799k | 612k | 853k | Thanh Hoá | Từ | 497k | 488k | 677k | Đến | 1553k | 1525k | 1612k | Trà Kiệu | Từ | 339k | 344k | Đến | 1118k | 1005k | Tam Kỳ | Từ | 336k | 324k | 331k | 417k | Đến | 982k | 1043k | 964k | 1104k | Vinh | Từ | 466k | 458k | 664k | Đến | 1455k | 1429k | 1583k | Yên Trung | Từ | 460k | 452k | 655k | Đến | 1436k | 1410k | 1561k |
---|