Bảng giá vé tàu ga Bắc Giang đi các ga khác bao gồm ga Hạ Long , Phố Tráng… từ 30.000 VND đến 80.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Bắc Giang
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Bắc Giang đến | Giá | 51501 | DD5 | DD6 | 51502 | Bảo Sơn | Từ | 35k | Đến | 38k | Bắc Lệ | Từ | 30k | Đến | 39k | Bắc Ninh | Từ | 30k | 35k | Đến | 30k | 37k | Đồng Đăng | Từ | 55k | Đến | 80k | Đồng Mỏ | Từ | 37k | Đến | 49k | Ðông Triều | Từ | 47k | Đến | 55k | Gia Lâm | Từ | 38k | Đến | 53k | Hạ Long | Từ | 66k | Đến | 79k | Hà Nội | Từ | 38k | Đến | 53k | Kép | Từ | 35k | 30k | Đến | 37k | 30k | Long Biên | Từ | 38k | Đến | 53k | Lim | Từ | 30k | Đến | 36k | Lan Mẫu | Từ | 37k | Đến | 43k | Lạng Sơn | Từ | 55k | Đến | 80k | Mạo Khê | Từ | 52k | Đến | 61k | Phố Tráng | Từ | 35k | Đến | 37k | Phố Vị | Từ | 30k | Đến | 36k | Sen Hồ | Từ | 30k | Đến | 30k | Từ Sơn | Từ | 30k | 35k | Đến | 41k | 40k | Uông Bí | Từ | 55k | Đến | 65k | Yên Cư | Từ | 63k | Đến | 75k | Yên Viên | Từ | 33k | 37k | Đến | 44k | 43k |
---|